Có 2 kết quả:

十字军 shí zì jūn ㄕˊ ㄗˋ ㄐㄩㄣ十字軍 shí zì jūn ㄕˊ ㄗˋ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crusaders
(2) army of crusaders
(3) the Crusades

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) crusaders
(2) army of crusaders
(3) the Crusades

Bình luận 0